Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脅迫 きょうはく
sự cưỡng bức; sự ép buộc; sự áp bức
脅迫者 きょうはくしゃ
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
脅迫文 きょうはくぶん
thư đe dọa
脅迫状 きょうはくじょう
thư khủng bố
脅迫的 きょうはくてき
hăm doạ; đe doạ
脅迫する きょうはくする
bức hiếp
脅迫電話 きょうはくでんわ
gọi điện lời đe dọa (e.g. (của) một bom)
脅
doạ, đe doạ, hăm doạ