脆い
もろい「THÚY」
☆ Adj-i
Giòn; mỏng manh; dễ vỡ; có trái tim mềm yếu
人間関係
はもろいもので,
人
と
付
き
合
うのには
細心
の
注意
が
必要
だ.
Mối quan hệ giữa con người với nhau rất mỏng manh nên chúng ta phải cần thận trọng trong cách ứng xử.
もともと
硬
いが
脆
い
Vốn cứng nhưng lại dễ vỡ

Từ đồng nghĩa của 脆い
adjective
Từ trái nghĩa của 脆い
脆い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脆い
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
脆さ もろさ
Mỏng manh
脆化 ぜいか
kim loại và nhựa mất tính lan truyền và độ dẻo dai của chúng, chúng trở nên giòn và mỏng manh.
脆弱 ぜいじゃく
mỏng manh
脆性 ぜいせい
tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ
脆弱性 ぜいじゃくせい
tính chất có thể bị tổn thương; tính chất có thể bị tấn công, tính chất có thể công kích được
脆弱性スキャナ ぜーじゃくせースキャナ
máy quét lỗ hổng
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro