水素脆化
すいそぜいか「THỦY TỐ THÚY HÓA」
☆ Danh từ
Làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro

水素脆化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水素脆化
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
脆化 ぜいか
kim loại và nhựa mất tính lan truyền và độ dẻo dai của chúng, chúng trở nên giòn và mỏng manh.
水素化 すいそか
hydrogenation
水素化物 すいそかぶつ すいそばけもの
chất hy-đrua
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
臭化水素 しゅうかすいそ
hydrogen bromide (phân tử hai nguyên tử có công thức HBrr)
炭化水素 たんかすいそ
(hóa học) hy-đrô-cac-bon