脆弱X症候群
ぜーじゃくXしょーこーぐん
Hội chứng gãy nhiễm sắc thể x
Hội chứng nhiễm sắc thể x dễ gãy
Hội chứng fragile x
脆弱X症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脆弱X症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
脆弱 ぜいじゃく
mỏng manh
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan