脇
わき「HIẾP」
Hông
脇腹
が
少
し
痛
い。
Tôi hơi đau bên hông.
☆ Danh từ
Nách.
脇
に〜
Kẹp vào trong nách

Từ đồng nghĩa của 脇
noun
Từ trái nghĩa của 脇
脇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脇
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.
両脇 りょうわき
hai bên
脇道 わきみち
đường tắt; đường rẽ.
脇柱 わきばしら
downstage left pillar (on a noh stage), by which the supporting actor introduces himself
脇侍 きょうじ わきじ
flanking attendant to the main deity of veneration in a temple
脇目 わきめ
nhìn qua một bên;(từ) đôi mắt (của) một người xem
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn