Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脇 わき
hông
胸 むね むな
ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp
脇句 わきく
câu thơ thứ hai (trong thơ renga/renku)
脇寺 わきでら
sub-temple, affiliated temple
脇息 きょうそく
nơi cất vũ khí