脈搏数
みゃくはくすう「MẠCH SỔ」
☆ Danh từ
Xung nhịp

脈搏数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脈搏数
脈搏 みゃくはく
xung; tiếng đập; cú đánh (của) xung
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.