脈管系
みゃくかんけい「MẠCH QUẢN HỆ」
☆ Danh từ
Hệ mạch

脈管系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脈管系
脈管 みゃっかん みゃくかん
ống, ống dẫn
門脈系 もんみゃくけー
hệ cửa
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
脈管学 みゃっかんがく
ngành nghiên cứu về mạch máu
脈管炎 みゃっかんえん
viêm mạch