脊柱 せきちゅう
cột sống; xương sống lưng
変形性脊椎症 へんけいせいせきついしょう
Bệnh thoái hóa cột sống
傍脊柱筋 ぼーせきちゅーすじ
cơ dựng sống (paraspinal muscles)
脊柱後彎症 せきちゅーご彎症
còng cột sống, gù cột sống
脊柱管狭窄 せきちゅーかんきょーさく
hẹp ống cột sống lưng
脊柱側彎症 せきちゅーがわ彎症
vẹo cột sống (scoliosis)