Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脊柱後彎症
せきちゅーご彎症
còng cột sống, gù cột sống
脊柱側彎症 せきちゅーがわ彎症
vẹo cột sống (scoliosis)
脊柱前彎症 せきちゅーまえ彎症
ưỡn cột sống (lordosis)
脊柱後弯症 せきちゅうこうわんしょう
chứng gù cột sống
脊柱 せきちゅう
cột sống; xương sống lưng
脊柱側湾症 せきちゅうそくわんしょう
bệnh vẹo cột sống
脊柱前弯症 せきちゅうぜんわんしょう
bệnh ưỡn cột sống
脊柱管狭窄症 せきちゅうかんきょうさくしょう
bệnh hẹp ống cột sống lưng
気脊柱 きせきちゅー
cột sống
Đăng nhập để xem giải thích