血管狭窄
けっかんきょうさく「HUYẾT QUẢN HIỆP TRÁCH」
☆ Danh từ
Chứng hẹp mạch

血管狭窄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管狭窄
気管狭窄 きかんきょーさく
hẹp khí quản
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
脊柱管狭窄 せきちゅーかんきょーさく
hẹp ống cột sống lưng
ストーマ狭窄 ストーマきょうさく
co hẹp lỗ khí
脊柱管狭窄症 せきちゅうかんきょうさくしょう
bệnh hẹp ống cột sống lưng
喉頭狭窄 こうとうきょうさく
hẹp thanh quản
視野狭窄 しやきょうさく
hẹp hòi, thiếu tầm nhìn
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)