脊梁
せきりょう「TÍCH LƯƠNG」
☆ Danh từ
Xương cột sống
Dãy núi

脊梁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊梁
梁 はり りょう
Thanh dầm
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
後梁 こうりょう ごりょう
nhà Hậu Lương (một trong năm triều đại của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc của Trung Quốc)
跳梁 ちょうりょう
nhảy nhót
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang
梁木 りょうぼく
xà, đòn