脊椎側湾症
せきついそくわんしょう
☆ Danh từ
Scoliosis

脊椎側湾症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊椎側湾症
脊柱側湾症 せきちゅうそくわんしょう
bệnh vẹo cột sống
脊椎症 せきついしょう
thoái hoá cột sống thắt lưng (spondylosis)
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống
側湾症 そくわんしょう
vẹo cột sống
脊椎 せきつい
xương sống.
脊椎骨端症 せきついこったんしょう
thoái hóa xương sụn cột sống
脊椎関節症 せきついかんせつしょー
bệnh lý cột sống (spondyloarthropathy- spa)
脊椎分離症 せきついぶんりしょー
thoái hoá cột sống thắt lưng (spondylosis)