側湾症
そくわんしょう「TRẮC LOAN CHỨNG」
☆ Danh từ
Vẹo cột sống

側湾症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 側湾症
脊柱側湾症 せきちゅうそくわんしょう
bệnh vẹo cột sống
脊椎側湾症 せきついそくわんしょう
(chứng) vẹo cột sống
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
脊柱側彎症 せきちゅーがわ彎症
vẹo cột sống (scoliosis)
湾 わん
vịnh.