脊椎疾患
せきついしっかん「TÍCH CHUY TẬT HOẠN」
Bệnh cột sống
脊椎疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊椎疾患
脊椎 せきつい
xương sống.
脊髄血管疾患 せきずいけっかんしっかん
bệnh mạch máu tủy sống
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
脊椎症 せきついしょう
thoái hoá cột sống thắt lưng (spondylosis)
脊椎骨 せきついこつ
Cột sống
脊椎炎 せきついえん
viêm đốt sống
脊椎カリエス せきついカリエス
Pott's disease, vertebral tuberculosis, spinal caries
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.