Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脊髄刺激装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
脊髄電気刺激法 せきずいでんきしげきほう
kích thích tủy sống (scs)
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
髄膜刺激症状 ずいまくしげきしょうじょう
triệu chứng kích ứng màng não
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)