脊髄反射
せきずいはんしゃ「TÍCH TỦY PHẢN XẠ」
☆ Danh từ
Phản xạ tủy sống
脊髄反射
は、
無意識
に
起
こる
身体
の
自動反応
です。
Phản xạ tủy sống là phản ứng tự động của cơ thể xảy ra một cách vô thức.

脊髄反射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊髄反射
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
頭蓋脊髄照射 ずがいせきずいしょうしゃ
chiếu xạ tủy sống
脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
脊髄圧迫 せきずいあっぱく
ép tủy sống
脊髄切断 せきずいせつだん
cột sống, cắt dây rốn