脳脊髄炎
のうせきずいえん「NÃO TÍCH TỦY VIÊM」
Bệnh viêm não tủy
☆ Danh từ
Encephalomyelitis

脳脊髄炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳脊髄炎
急性散在性脳脊髄炎 きゅうせいさんざいせいのうせきずいえん
bệnh viêm não tủy rải rác cấp tính
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
脳脊髄液 のうせきずいえき
dịch tuỷ não
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
脳脊髄液圧 のうせきずいえきあつ
áp suất dịch não tủy
脳脊髄液シャント のうせきずいえきシャント
dịch não tủy
脊髄小脳路 せきずいしょうのうろ
bó tiểu não