脊髄小脳路
せきずいしょうのうろ
Bó tiểu não
脊髄小脳路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊髄小脳路
脳脊髄炎 のうせきずいえん
encephalomyelitis
脳脊髄液 のうせきずいえき
dịch tuỷ não
脊髄小脳失調症 せきずいしょうのうしっちょうしょう
mất điều hoà vận động tủy sống - tiểu não
脊髄小脳変性症 せきずいしょうのうへんせいしょう
Thoái hóa spinocerebellar
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
脳脊髄液圧 のうせきずいえきあつ
áp suất dịch não tủy
脳脊髄液シャント のうせきずいえきシャント
dịch não tủy
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.