Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脊髄硬膜外血腫
脊髄硬膜 せきずいこうまく
màng cứng tủy sống
硬膜外血腫 こうまくがいけっしゅ
máu tụ ngoài màng cứng
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
髄膜腫 ずいまくしゅ
u màng não
硬膜外腫瘍 こうまくがいしゅよう
khối u ngoài màng cứng
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
脊髄腫瘍 せきずいしゅよう
u tủy sống, khối u tủy sống
硬膜外出血 こうまくがいしゅっけつ
xuất huyết ngoài màng cứng