脊髄神経
せきずいしんけい「TÍCH TỦY THẦN KINH」
Dây thần kinh tủy sống
☆ Danh từ
Dây thần kinh tuỷ

脊髄神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脊髄神経
脊髄神経根 せきずいしんけいね
rễ cảm gìác của dây thần kinh tủy sống
視神経脊髄炎 ししんけいせきずいえん
viêm tủy thị thần kinh
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
神髄 しんずい
thật có nghĩa; bí mật; bản chất; tinh hoa; linh hồn; lõi; nhân; máu cuộc sống