Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脊髄神経 せきずいしんけい
dây thần kinh tuỷ
脊髄神経根 せきずいしんけいね
rễ cảm gìác của dây thần kinh tủy sống
髄 ずい
tủy (xương tủy)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
視神経脊髄炎 ししんけいせきずいえん
viêm tủy thị thần kinh
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
抜髄 ばつずい
lấy tủy
頚髄 けいずい
tủy sống cổ