脚まわり部品
あしまわりぶひん
☆ Danh từ
Bộ phận chân tùy chọn
(chỉ các bộ phận bổ sung có thể được thêm vào chân kệ để tăng khả năng chịu tải, độ ổn định hoặc tính thẩm mỹ của kệ như: chân đế, bánh xe)
脚まわり部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚まわり部品
オプション用脚まわり部品 オプションようあしまわりぶひん
bộ phận chân tùy chọn (chỉ các bộ phận bổ sung có thể được thêm vào chân kệ để tăng khả năng chịu tải, độ ổn định hoặc tính thẩm mỹ của kệ như: chân đế, bánh xe)
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
デスク用脚部品 デスクようきゃくぶひん
phụ khiện cho chân bàn
脚部 きゃくぶ あしぶ
chân
テーブル脚/テーブル用部品 テーブルあし/テーブルようぶひん
Chân bàn / phụ kiện bàn.
脚立用オプション部品 きゃたつようオプションぶひん
linh kiện thang gấp