脚ブロック
あしブロック
Phong bế bó nhánh
脚ブロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚ブロック
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
bê tông, khối
コンクリートブロック コンクリトブロック コンクリート・ブロック コンクリト・ブロック
khối bê tông
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối
スパム・ブロック スパム・ブロック
chặn tin nhắn rác
ブロック化 ブロックか
sự tạo khối
ジャンパ・ブロック ジャンパ・ブロック
cổng jumper
ブロック図 ブロックず
sơ đồ khối (là một sơ đồ của một hệ thống trong đó các bộ phận chính hoặc các chức năng được biểu diễn bởi các khối được kết nối với nhau bằng những đường nối để hiển thị các mối quan hệ giữa các khối này)