脚色
きゃくしょく「CƯỚC SẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc soạn thành kịch; việc viết thành kịch; soạn kịch; viết kịch; kịch bản; chuyển thể
小説
を
放送用
に
脚色
する
Chuyển thể tiểu thuyết thành phim ảnh
テレビ用脚色
Kịch bản cho chương trình TV
映画用
の
脚色
Kịch bản phim .

Bảng chia động từ của 脚色
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脚色する/きゃくしょくする |
Quá khứ (た) | 脚色した |
Phủ định (未然) | 脚色しない |
Lịch sự (丁寧) | 脚色します |
te (て) | 脚色して |
Khả năng (可能) | 脚色できる |
Thụ động (受身) | 脚色される |
Sai khiến (使役) | 脚色させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脚色すられる |
Điều kiện (条件) | 脚色すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脚色しろ |
Ý chí (意向) | 脚色しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脚色するな |