脱がせ屋
ぬがせや「THOÁT ỐC」
☆ Danh từ
Persons who convince female celebrities to pose nude for photoshoots

脱がせ屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱がせ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
脱がす ぬがす
cởi bỏ hộ, lột bỏ ra, bóc tách ra
伏せ屋 ふせや
túp lều, lán, chòi
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ