脱がす
ぬがす「THOÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Cởi bỏ hộ, lột bỏ ra, bóc tách ra

Bảng chia động từ của 脱がす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱がす/ぬがすす |
Quá khứ (た) | 脱がした |
Phủ định (未然) | 脱がさない |
Lịch sự (丁寧) | 脱がします |
te (て) | 脱がして |
Khả năng (可能) | 脱がせる |
Thụ động (受身) | 脱がされる |
Sai khiến (使役) | 脱がさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱がす |
Điều kiện (条件) | 脱がせば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱がせ |
Ý chí (意向) | 脱がそう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱がすな |
脱がす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱がす
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱する だっする
vứt bỏ.
脱がせ屋 ぬがせや
persons who convince female celebrities to pose nude for photoshoots
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱獄する だつごくする
phá ngục
脱皮する だっぴする
đổi lốt.
脱衣する だつい
cởi quần áo; thoát y