脱ぎ揃える
ぬぎそろえる
☆ Động từ nhóm 2
To take off something (e.g. a pair of shoes) and leave them neatly aligned side by side

Bảng chia động từ của 脱ぎ揃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱ぎ揃える/ぬぎそろえるる |
Quá khứ (た) | 脱ぎ揃えた |
Phủ định (未然) | 脱ぎ揃えない |
Lịch sự (丁寧) | 脱ぎ揃えます |
te (て) | 脱ぎ揃えて |
Khả năng (可能) | 脱ぎ揃えられる |
Thụ động (受身) | 脱ぎ揃えられる |
Sai khiến (使役) | 脱ぎ揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱ぎ揃えられる |
Điều kiện (条件) | 脱ぎ揃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱ぎ揃えいろ |
Ý chí (意向) | 脱ぎ揃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱ぎ揃えるな |