脱オタク
だつオタク「THOÁT」
☆ Danh từ
Việc một người từ bỏ những lời nói ngổ ngáo hay ăn mặc lập dị (hiểu nôm na là việc khắc phục những điểm còn thua kém của bản thân hoặc để phát triển một cách thuận lợi trong xã hội)

脱オタク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱オタク
オタク ヲタク
người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)
ミリタリーオタク ミリタリー・オタク
military nerd, war nerd
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng