Các từ liên quan tới 脱スパイクタイヤ推進月間
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
スパイクタイヤ スパイク・タイヤ
lốp xe tuyết
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
バイク用スパイクタイヤ バイクようスパイクタイヤ
lốp xe tuyết cho xe máy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ジェット推進 ジェットすいしん
jet propulsion
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt