脱メタボ
だつメタボ「THOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giảm cân, ăn kiêng

Bảng chia động từ của 脱メタボ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱メタボする/だつメタボする |
Quá khứ (た) | 脱メタボした |
Phủ định (未然) | 脱メタボしない |
Lịch sự (丁寧) | 脱メタボします |
te (て) | 脱メタボして |
Khả năng (可能) | 脱メタボできる |
Thụ động (受身) | 脱メタボされる |
Sai khiến (使役) | 脱メタボさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱メタボすられる |
Điều kiện (条件) | 脱メタボすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱メタボしろ |
Ý chí (意向) | 脱メタボしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱メタボするな |
脱メタボ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱メタボ
メタボ メタボ
hội chứng chuyển hóa
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
肛門脱(脱肛) こうもんだつ(だっこう)
sa trực tràng
脱教 だっきょう
truyền giáo
透脱 とうだつ ちょうとつ
đạt đến giác ngộ