脱教
だっきょう「THOÁT GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền giáo

Bảng chia động từ của 脱教
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱教する/だっきょうする |
Quá khứ (た) | 脱教した |
Phủ định (未然) | 脱教しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱教します |
te (て) | 脱教して |
Khả năng (可能) | 脱教できる |
Thụ động (受身) | 脱教される |
Sai khiến (使役) | 脱教させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱教すられる |
Điều kiện (条件) | 脱教すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱教しろ |
Ý chí (意向) | 脱教しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱教するな |
脱教 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱教
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou