脱営
だつえい「THOÁT DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(quân đội) sự đào ngũ
Sự bỏ trốn khỏi doanh trại

Bảng chia động từ của 脱営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱営する/だつえいする |
Quá khứ (た) | 脱営した |
Phủ định (未然) | 脱営しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱営します |
te (て) | 脱営して |
Khả năng (可能) | 脱営できる |
Thụ động (受身) | 脱営される |
Sai khiến (使役) | 脱営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱営すられる |
Điều kiện (条件) | 脱営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱営しろ |
Ý chí (意向) | 脱営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱営するな |
脱営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại