脱境界
だっきょうかい「THOÁT CẢNH GIỚI」
☆ Danh từ
Weakened boundary, perforated boundary, dissolved boundary

脱境界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱境界
脱境 だっきょう
breaking down boundaries, overcoming barriers (psych.)
境界 きょうかい
biên giới; biên cương
脱国境 だっこっきょう
weakened border, porous border, open border
境界標 きょうかいひょう
mốc ranh giới, giới hạn
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
無境界 むきょうかい
không có ranh giới
境界杭 きょうかいくい
cọc mốc ranh giới
境界線 きょうかいせん
ranh giới.