脱境
だっきょう「THOÁT CẢNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Breaking down boundaries, overcoming barriers (psych.)

Bảng chia động từ của 脱境
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱境する/だっきょうする |
Quá khứ (た) | 脱境した |
Phủ định (未然) | 脱境しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱境します |
te (て) | 脱境して |
Khả năng (可能) | 脱境できる |
Thụ động (受身) | 脱境される |
Sai khiến (使役) | 脱境させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱境すられる |
Điều kiện (条件) | 脱境すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱境しろ |
Ý chí (意向) | 脱境しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱境するな |
脱境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱境
脱境界 だっきょうかい
weakened boundary, perforated boundary, dissolved boundary
脱国境 だっこっきょう
weakened border, porous border, open border
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv