脱工業化
だつこうぎょうか「THOÁT CÔNG NGHIỆP HÓA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hậu công nghiệp hoá

脱工業化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱工業化
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業化 こうぎょうか
công nghiệp hoá
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
化成工業 かせいこうぎょう
công nghiệp hóa học
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.