脱水反応
だっすいはんのう「THOÁT THỦY PHẢN ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phản ứng tách nước, mất nước

Bảng chia động từ của 脱水反応
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱水反応する/だっすいはんのうする |
Quá khứ (た) | 脱水反応した |
Phủ định (未然) | 脱水反応しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱水反応します |
te (て) | 脱水反応して |
Khả năng (可能) | 脱水反応できる |
Thụ động (受身) | 脱水反応される |
Sai khiến (使役) | 脱水反応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱水反応すられる |
Điều kiện (条件) | 脱水反応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱水反応しろ |
Ý chí (意向) | 脱水反応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱水反応するな |