脱硝
だっしょう「THOÁT TIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khử nitơ

Bảng chia động từ của 脱硝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱硝する/だっしょうする |
Quá khứ (た) | 脱硝した |
Phủ định (未然) | 脱硝しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱硝します |
te (て) | 脱硝して |
Khả năng (可能) | 脱硝できる |
Thụ động (受身) | 脱硝される |
Sai khiến (使役) | 脱硝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱硝すられる |
Điều kiện (条件) | 脱硝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱硝しろ |
Ý chí (意向) | 脱硝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱硝するな |
脱硝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱硝
硝石 しょうせき
diêm tiêu; nitrat.
煙硝 えんしょう
thuốc súng
thuốc súng; nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
硝煙 しょうえん
khói thuốc súng.
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
硝薬 しょうやく
thuốc súng
硝安 しょうあん
hợp chất hóa học amoni-nitrat
硝酸 しょうさん
(hoá học) axít nitric