Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱脂乳 だっしにゅう だっ しにゅう
sữa đã lấy hết kem
還元脱脂乳 かんげんだっしにゅう
sữa tách béo hoàn nguyên
脂粉 しふん
son phấn; sự trang điểm quyến rủ (gợi cảm)
粉乳 ふんにゅう
Sữa bột.
乳脂 にゅうし
chất béo trong sữa
脱脂 だっし
loại bỏ (của) béo
全粉乳 ぜんふんにゅう
sữa bột nguyên chất
乳脂計 にゅうしけい
ống đo chất béo trong sữa (butyrometer)