Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
還元脱脂乳 かんげんだっしにゅう
sữa tách béo hoàn nguyên
脱脂粉乳 だっしふんにゅう
sữa đã lấy hết kem
乳脂 にゅうし
chất béo trong sữa
脱脂 だっし
loại bỏ (của) béo
乳脂計 にゅうしけい
ống đo chất béo trong sữa (butyrometer)
乳脂肪 にゅうしぼう
Chất béo trong sữa.
脱脂綿 だっしめん
bông gòn.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.