Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱顆粒
だつかりゅう
sự mất hạt
好塩基球脱顆粒試験 こうえんききゅうだつかりゅうしけん
kiểm tra bạch cầu ái kiềm
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
顆粒剤 かりゅうざい
thuốc dạng hạt, thuốc dạng nghiền nhỏ
顆粒性 かりゅうせい
dạng hạt
顆粒球 かりゅうきゅう
granulocyte
顆粒状 かりゅうじょう
顆粒層 かりゅうそう
lớp hạt
顆粒ウイルス かりゅうウイルス
virus hạt (granulosis virus (gv))
「THOÁT KHỎA LẠP」
Đăng nhập để xem giải thích