Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好塩基球脱顆粒試験
こうえんききゅうだつかりゅうしけん
kiểm tra bạch cầu ái kiềm
脱顆粒 だつかりゅう
sự mất hạt
顆粒球 かりゅうきゅう
granulocyte
好塩基球 こうえんききゅう
bạch cầu ưa kiềm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
顆粒白血球 かりゅうはっけっきゅう
bạch cầu hạt
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
顆粒球減少症 かりゅうきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu hạt
顆粒剤 かりゅうざい
thuốc dạng hạt, thuốc dạng nghiền nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích