Các từ liên quan tới 脳テレ〜あたまの取扱説明書(トリセツ)〜
取扱説明書 とりあつかいせつめいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
取り扱い説明書 とりあつかいせつめいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
取扱い説明書ファイル とりあつかいせつめいしょファイル
bìa trong suốt đựng các loại hướng dẫn sử dụng và giấy bảo hành
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.