脳動脈瘤
のうどうみゃくこぶ「NÃO ĐỘNG MẠCH LỰU」
☆ Danh từ
Chứng phình động mạch não

脳動脈瘤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳動脈瘤
動脈瘤 どうみゃくりゅう
chứng phình mạch, sự phình to khác thường
脳動脈 のうどうみゃく
động mạch não
大動脈瘤 だいどうみゃくりゅう
phình động mạch chủ
脳瘤 のうりゅう
thoát vị não
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脳底動脈 のうていどうみゃく
động mạch nền
大脳動脈 だいのうどうみゃく
động mạch não
Valsalva洞動脈瘤 バルサルバどうどうみゃくりゅう
valsartan