Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
脈絡網膜炎 みゃくらくもうまくえん
chorioretinitis
脈絡膜 みゃくらくまく
Màng mạch ( là lớp màng thứ 2 của cầu mắt)
脈絡膜炎 みゃくらくまくえん
choroiditis
網膜動脈 もうまくどうみゃく
động mạch võng mạc
網膜静脈 もーまくじょーみゃく
tĩnh mạch võng mạc
地図状萎縮 ちずじょーいしゅく
teo do địa lý