脳振とう
のーしんとー「NÃO CHẤN」
Chấn động não
Chấn thương sọ não nhẹ
脳振とう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳振とう
脳振とう後症候群 のうしんとうごしょうこうぐん
hội chứng hậu chấn động
脳振盪 のうしんとう
sự chấn động não.
心臓振とう しんぞーしんとー
chấn động tim
脳 のう なずき
não
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
振盪器用ふるい振とう機 しんとうきようふるいふとうき
máy lắc sàng