Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳槽ドレナージ のーそードレナージ
bể chứa khoang dưới nhện
脳内 のうない
trong não
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
脳内血腫 のうないけっしゅ
tụ máu não
脳内出血 のうないしゅっけつ
chảy máu não, xuất huyết não
槽 うけ そう
bể chứa (nước, chất lỏng)
内側前脳束 うちがわぜんのーたば
trung gian não trước bó