脳疾患
のうしっかん「NÃO TẬT HOẠN」
Bệnh não
脳疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳疾患
小脳疾患 しょうのうしっかん
bệnh về tiểu não
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
脳動脈疾患 のうどうみゃくしっかん
bệnh động mạch nội sọ
脳血管疾患 のうけっかんしっかん
bệnh lý mạch máu não
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
大脳動脈疾患 だいのうどうみゃくしっかん
bệnh lý động mạch não
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi