Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
血栓 けっせん
cục nghẽn
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
脳塞栓症 のうそくせんしょう
thuyên tắc mạch não
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
脳充血 のうじゅうけつ
sự sung huyết não.