脾症
ひしょう「TÌ CHỨNG」
Tình trạng hiện diện mảnh lách màng bụng
脾症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脾症
多脾症 たひしょう
hội chứng đa lách
脾 ひ よこし
(giải phẫu) lách, tỳ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
脾臟 ひぞう
lách
多脾 たひ
đa lách
脾臓 ひぞう
Lách